









1、Tổng quan về sản phẩm
Kính cách nhiệt là một sản phẩm kính xây dựng được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều tấm kính với vật liệu bịt kín có độ kín khí cao và vật liệu đệm, tạo thành một không gian khí khô kín (chứa đầy khí trơ như không khí hoặc argon) ở giữa. Cốt lõi của thiết kế nằm ở việc tận dụng độ dẫn nhiệt thấp của lớp khí để đạt được các chức năng cách nhiệt, cách âm và chống ngưng tụ, cải thiện đáng kể hiệu quả năng lượng và sự thoải mái của tòa nhà.
2、Cấu tạo lõi
Các thành phần |
Vật liệu và chức năng |
Các điểm kỹ thuật |
Nền |
Kính nổi/kính cường lực/kính Low-E, v.v., độ dày 3-12mm |
Nền cường lực tăng cường độ an toàn (độ bền va đập x 4) |
Lớp đệm |
Khung hợp kim nhôm hoặc vật liệu composite (bao gồm chất hút ẩm), độ dày 6A/9A/12A (A=milimét) |
Độ dày ↑ → Hiệu suất cách nhiệt và cách âm ↑ |
HỆ THỐNG NIÊM PHONG |
Chất kết dính butyl (chống rò rỉ đầu tiên) + chất kết dính polysulfide/silicone (cấu trúc gia cố thứ hai) |
Hư hỏng niêm phong sẽ dẫn đến hỏng chức năng |
Khí nạp |
Không khí khô hoặc khí argon (với độ dẫn nhiệt thấp hơn không khí) |
Nạp Argon cải thiện khả năng cách nhiệt khoảng 15% |
3、Thông số hiệu suất cốt lõi
• Cách nhiệt
Hệ số truyền nhiệt (giá trị U): 1,4-2,8W/㎡· K (kính một lớp ≈ 5,8W/㎡· K), tỷ lệ tiết kiệm năng lượng là 40-60%;
Hệ số che nắng: 0,38-0,76 (Lớp phủ Low-E có thể điều chỉnh nhiệt bức xạ mặt trời).
• Cách âm
Tiếng ồn tần số cao giảm 30-40dB và khả năng cách âm có trọng số có thể đạt tới 45dB.
• Chống ngưng tụ
Điểm sương ≤ -40 ℃, có thể thích ứng với môi trường lạnh -20 ℃.
4、Phân loại và các tình huống ứng dụng
1. Phân loại theo vật liệu nền
Kính cách nhiệt trắng thông thường: hiệu quả chi phí cao (70-150 nhân dân tệ/㎡), độ truyền ánh sáng ≥ 82% 4;
Kính cách nhiệt cường lực: Chống va đập mạnh (200-300 nhân dân tệ/㎡), thích hợp cho các tòa nhà cao tầng;
Kính cách nhiệt Low-E: Giá trị U ≤ 1,8W/㎡· K (300-500 nhân dân tệ/㎡), được ưu tiên cho các tòa nhà tiết kiệm năng lượng.
2. Các tình huống áp dụng
Tình huống yêu cầu |
Cấu hình được đề xuất |
Sưởi ấm ở vùng cao |
Lớp nạp argon 12A trở lên + lớp phủ Low-E |
Khu dân cư có tiếng ồn giao thông |
Cấu trúc composite cách nhiệt nhiều lớp (chẳng hạn như 6+1.52PVB+6+12A+6) |
Tường rèm thương mại |
Nền kính siêu trắng + lớp đệm trên 20A |
5、So sánh hiệu suất với kính thông thường
Hiệu suất |
Kính một lớp thông thường |
Kính cách nhiệt |
Hệ số truyền nhiệt (giá trị U) |
≈5.8W/㎡·K |
1.4–2.8W/㎡·K |
Âm lượng cách ly (Rw) |
≤25dB |
30–44dB |
Khả năng chống ngưng tụ |
Dễ bị đóng băng (dưới 8 ℃) |
-Không ngưng tụ ở 40 ℃ |
Sự an toàn |
Sau khi vỡ vụn, nó xuất hiện như một mảnh sắc nhọn |
Phiên bản cường lực vỡ thành các hạt góc tù |
Đề xuất lựa chọn: Chọn kính cách nhiệt hiệu quả về chi phí cho các tòa nhà thông thường và sử dụng cấu hình composite (chẳng hạn như nhiều lớp và cách nhiệt) ở các khu vực thời tiết khắc nghiệt hoặc có độ ồn cao










Kính cách nhiệt
Danh mục:
BÁCH KHOA TOÀN THƯ VỀ KÍNH
Có thể lau kính mờ bằng khăn ướt không?
→ Được rồi! Nên sử dụng nước lau kính và khăn vảy cá để tránh làm trầy lớp mờ bằng vật cứng.
Làm thế nào để chọn giữa loại mờ một mặt và loại mờ hai mặt?
→ Mặt mờ một mặt (bề mặt nhẵn hướng vào trong) dễ lau chùi hơn; Mặt mờ hai mặt mang lại sự riêng tư mạnh mẽ hơn.
Kính mờ có làm giảm độ truyền ánh sáng không?
→ Nó sẽ giảm khoảng 20% -40%, và chất nền kính siêu trắng có thể giảm sự mất mát ánh sáng truyền qua.
Các sản phẩm thủy tinh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, các sản phẩm thủy tinh có mặt ở khắp mọi nơi. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau với những đặc tính độc đáo của chúng. Vậy, chúng ta thường tiếp xúc với những loại sản phẩm thủy tinh nào?
Nhận báo giá
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng một ngày làm việc. Vui lòng chú ý đến email của bạn.
Sản phẩm liên quan