







Kính tường rèm là một hệ thống bảo trì tường ngoài không chịu tải, bao gồm các tấm kính và khung kim loại. Nó đạt được khả năng chuyển vị so với thân chính của tòa nhà thông qua lắp đặt treo, và có cả chức năng trang trí và chức năng.
1、 Định nghĩa cốt lõi và đặc điểm cấu trúc
Định nghĩa
1. Hệ thống tường ngoài không chịu tải: bao gồm các tấm kính và khung hợp kim nhôm/thép, không chịu tải của cấu trúc chính;
2. Lắp đặt treo: Cố định vào cấu trúc chính thông qua các đầu nối, cho phép chuyển vị nhẹ để chống lại tải trọng gió và hiệu ứng địa chấn.
Thành phần cấu trúc
Các thành phần | Yêu cầu chức năng |
tấm kính | Độ dày 6-10mm (cấu trúc rỗng) |
Khung hỗ trợ | Thép hoặc hợp kim nhôm, có khả năng chịu được áp lực gió và trọng lượng bản thân |
HỆ THỐNG NIÊM PHONG | Chất kết dính cấu trúc silicone/tấm đàn hồi đảm bảo độ kín khí và khả năng chống địa chấn |
2、 Loại và đặc điểm quy trình
1. Phân loại theo hình thức cấu trúc
loại | Tính năng kỹ thuật | Các tình huống áp dụng |
Tường rèm khung rõ ràng | Khung kim loại lộ ra ngoài, kính cố định bằng cơ học, khả năng chống biến dạng mạnh | Kiến trúc truyền thống, khu vực áp lực gió cao |
Tường rèm khung ẩn | Khung được giấu bên trong kính và dựa vào chất kết dính cấu trúc để chịu lực | Mặt tiền phong cách tối giản hiện đại |
Tường rèm kính hoàn toàn | Gân kính+tấm chịu lực, độ trong suốt tuyệt vời (gân kính ≥ dày 12mm) | Sảnh và giếng trời |
Tường rèm được hỗ trợ điểm | Móng vuốt kim loại được cố định tại một điểm duy nhất và cần được làm bằng kính cường lực | Công trình nghệ thuật, không gian công cộng lớn |
2. Thông số kỹ thuật quy trình chính
Bắt buộc áp dụng kính an toàn: Tường rèm có khung đỡ phải sử dụng kính cường lực/kính dán, và giá đỡ điểm phải sử dụng các sản phẩm cường lực;
Độ chính xác lắp đặt: Độ sâu rãnh kính ≥ 24mm (bao gồm rãnh профиль 17mm+khối đệm 7mm);
Thiết kế tiết kiệm năng lượng: Cấu trúc rỗng được lấp đầy bằng khí trơ và lớp phủ Low-E composite có thể cải thiện khả năng cách nhiệt lên 40%.
3、 Yêu cầu về hiệu suất và an toàn
• Các chỉ số cốt lõi
Chống biến dạng áp suất gió: Cần xác minh tính ổn định cấu trúc thông qua các thử nghiệm trong hầm gió;
Hiệu suất nhiệt: Hệ số truyền nhiệt ở vùng lạnh ≤ 1,9-2,0 W/(㎡· K);
Kiểm soát ô nhiễm ánh sáng: Độ phản xạ phải ≤ 0,30 và các khu vực nhạy cảm phải ≤ 0,15.
• Phòng ngừa các mối nguy hiểm về an toàn
Tránh thiết kế lõm: ngăn ngừa tai nạn cháy do ánh sáng mạnh tập trung (chẳng hạn như đèn chiếu sáng 117 ℃ trong Tháp Radio London);
Bảo trì thường xuyên: Các bức tường rèm kính cũ cần được kiểm tra nguy cơ nứt vỡ (lớp bên trong của tường rèm hai lớp dễ bị hỏng sau khi lớp bên ngoài bị vỡ);
Thiết kế chống tách rời: Ở những khu vực ẩm ướt, nên ưu tiên quy trình sandwich (chống thấm nước>mạ tinh thể).
4、 Xu hướng lựa chọn và ứng dụng
Yêu cầu về tình huống | Đề xuất kế hoạch | Trường hợp |
Các tòa nhà siêu cao tầng | Kính dán nhiều lớp (chẳng hạn như Trung tâm Tài chính Toàn cầu Thượng Hải) | Cân bằng an toàn và độ trong suốt trực quan |
Cải tạo tiết kiệm năng lượng | Kính phủ Low-E rỗng (hệ số truyền nhiệt ↓ 40%) | Mặt tiền bên ngoài ở vùng lạnh |
Mặt tiền nghệ thuật | Tường rèm kính hoàn toàn được hỗ trợ điểm+hệ thống chiếu sáng động | Bảo tàng và lối vào thương mại |
Xu hướng công nghệ:
Lớp phủ kiểm soát nhiệt độ thông minh: chống sương mù ở khu vực cao độ;
Chất nền TPU tự phục hồi: tăng cường khả năng chống trầy xước (chẳng hạn như phim lấp lánh áo giáp băng của Mr. Glass).
5、 Bảo trì và Quy định
• Quy định bắt buộc
Tiêu chuẩn an toàn: tuân thủ các yêu cầu về khả năng chống va đập của GB 15763.2-2025 Kính an toàn để sử dụng trong xây dựng;
Chứng nhận môi trường: phát hiện sự kết tủa kim loại nặng (ISO 14001).
• Điểm bảo trì
Vệ sinh: Dung môi trung tính+vải sợi nhỏ, cấm các chất tẩy rửa kiềm mạnh;
Chu kỳ bảo trì: Kiểm tra hàng năm về sự lão hóa của mối nối dính và độ bám dính của gân kính.
Phụ lục: Yêu cầu độ dày tối thiểu đối với kính tường rèm
Cửa sổ bên ngoài tòa nhà: ≥ 5+12A+5mm kính cường lực cách nhiệt;
Kỹ thuật tường rèm: ≥ 6+12A+6mm kính cường lực cách nhiệt








Kính tường rèm
Danh mục:
BÁCH KHOA TOÀN THƯ VỀ KÍNH
Có thể lau kính mờ bằng khăn ướt không?
→ Được rồi! Nên sử dụng nước lau kính và khăn vảy cá để tránh làm trầy lớp mờ bằng vật cứng.
Làm thế nào để chọn giữa loại mờ một mặt và loại mờ hai mặt?
→ Mặt mờ một mặt (bề mặt nhẵn hướng vào trong) dễ lau chùi hơn; Mặt mờ hai mặt mang lại sự riêng tư mạnh mẽ hơn.
Kính mờ có làm giảm độ truyền ánh sáng không?
→ Nó sẽ giảm khoảng 20% -40%, và chất nền kính siêu trắng có thể giảm sự mất mát ánh sáng truyền qua.
Các sản phẩm thủy tinh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, các sản phẩm thủy tinh có mặt ở khắp mọi nơi. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau với những đặc tính độc đáo của chúng. Vậy, chúng ta thường tiếp xúc với những loại sản phẩm thủy tinh nào?
Nhận báo giá
Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong vòng một ngày làm việc. Vui lòng chú ý đến email của bạn.
Sản phẩm liên quan